|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ráºp rình
| [ráºp rình] | | | Resound low and high. | | | Ráºp rình tiếng nhạc nhảy | | Dance music resounded low and high. | | | Bob. | | | Thuyá»n nan ráºp rình trên mặt hồ | | The bamboo boat bobbed on the lake. | | | be bouncing in rhythm; rocking, see-saw | | | resound; be heard |
Resound low and high Ráºp rình tiếng nhạc nhảy Dance music resounded low and high Bob Thuyá»n nan ráºp rình trên mặt hồ The bamboo boat bobbed on the lake
|
|
|
|